3329X101 PDF DATASHEET
Tùng điện tỠ: 3329X101
Nhà xuất bản : Lectro
Bao bì :
Pins :
Mô tả : 6.8??‘4.7 Circularity/ Single Turn /Trimming Potentiometer
Nhiệt Ä‘á»™ : Min °C | Max °C
Datasheet : 3329X101 PDF
3329X101 Ä‘ang:
Tùng điện tỠ: 3329X101
Nhà xuất bản : Lectro
Bao bì :
Pins :
Mô tả : 6.8??‘4.7 Circularity/ Single Turn /Trimming Potentiometer
Nhiệt Ä‘á»™ : Min °C | Max °C
Datasheet : 3329X101 PDF
3329X101 Ä‘ang: