NX5321EH PDF DATASHEET
Tùng điện tử : NX5321EH
Nhà xuất bản : Mb/s,
Bao bì :
Pins :
Mô tả : Mb/s, Mb/s, 1.25 Gb/s, FTTH InGaAsP MQW-FP LASER DIODE
Nhiệt độ : Min °C | Max °C
Datasheet : NX5321EH PDF
NX5321EH đang:
Tùng điện tử : NX5321EH
Nhà xuất bản : Mb/s,
Bao bì :
Pins :
Mô tả : Mb/s, Mb/s, 1.25 Gb/s, FTTH InGaAsP MQW-FP LASER DIODE
Nhiệt độ : Min °C | Max °C
Datasheet : NX5321EH PDF
NX5321EH đang: